Conversion Rate Optimization (CRO)
The process of improving the number or quality of conversions that occur on a website. Some popular CRO tactics include testing changes to website design, copy, images, price, call-to-action, and messaging.
The process of improving the number or quality of conversions that occur on a website. Some popular CRO tactics include testing changes to website design, copy, images, price, call-to-action, and messaging.
When Google makes broad updates to its core algorithm. Google sometimes announces a specific theme to their updates, such as the Page Experience update, but core updates are non-specific and happen several times a year.
A set of metrics that measure the performance of the page related to user experience. Core Web Vitals were introduced alongside the Page Experience update as the main signals that indicate a good user experience: Largest Contentful Paint (LCP) – loading performance. First Input Delay (FID) – interactivity. Cumulative Layout Shift (CLS) – visual stability. Google did confirm Core […]
The extent to which a relationship exists between two or more elements. Often used in SEO research to infer relationships of variables on search rankings due to the black box nature of algorithms. Always remember, however, that correlation ≠ causation.
The total number of URLs search engines can and want to crawl on a website during a specific time period. Recommended reading: What Crawl Budget Means for Googlebot (Google Webmaster Central)
URLs that a search engine bot is unable to crawl. URLs that return a status code error.
Css là gì? CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để mô tả và định dạng giao diện của một trang web. Nó là một phần quan trọng của các công nghệ web và được sử dụng để xác định kiểu dáng, màu sắc, kích thước, vị trí và các thuộc tính khác của các phần tử trên trang web. CSS giúp tách biệt phần nội dung (HTML) và phần kiểu dáng (CSS) trong một trang web. Thay vì đặt các thông tin kiểu dáng trực tiếp trong mã HTML, ta có thể sử dụng CSS để xác định các quy tắc và thuộc tính cho các phần tử HTML. Như vậy, ta có thể thay đổi toàn bộ kiểu dáng của một trang web chỉ bằng cách chỉnh sửa mã CSS mà không làm ảnh hưởng đến nội dung HTML. CSS sử dụng các lựa chọn và cú pháp đơn giản để chọn và xác định kiểu dáng cho các phần tử HTML. Nó cung cấp một loạt các thuộc tính và giá trị để tùy chỉnh màu sắc, phông chữ, đường viền, kích thước, độ rộng, vị trí và hiệu ứng của các phần tử trên trang web. Với CSS, người phát triển web có thể tạo ra các trang web có kiểu dáng linh hoạt, hấp dẫn và thân thiện với người dùng. CSS cũng hỗ trợ việc tạo ra các trang web đáp ứng (responsive), tức là có thể tự động thay đổi kiểu dáng và bố cục dựa trên kích thước màn hình của thiết bị người dùng.
All of the potential moments (or touchpoints) at which a prospect is exposed to or engages with a brand. All of these interactions are designed to eventually persuade, influence, and convert that prospect to become a customer, client, or subscriber. Though customer journeys can vary greatly by business type and industry, typically it is made […]